--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
phát sốt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phát sốt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phát sốt
+
Have a fever, run a temperature
Lượt xem: 573
Từ vừa tra
+
phát sốt
:
Have a fever, run a temperature
+
merit
:
giá trịa man of merit người có giá trị; người có tàito make a merit of xem như là có giá trị và đáng khen thưởng ca ngợi